STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá BHYT | Đơn giá không BHYT | Ngày áp dụng | Ghi chú |
I | Khám bệnh, Tiền giường |
1 | Bệnh viện hạng II | Lần | 37.500 | 34.500 | | |
2 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | Ngày | 147.600 | 130.600 | | |
II | Chẩn đoán hình ảnh |
1 | Siêu âm | Lần | 49.300 | 43.900 | | 49000 |
2 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | Lần | 233.000 | 457.000 | | 211000 |
3 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 50200 |
4 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 50200 |
5 | Chụp Xquang Blondeau (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 50200 |
6 | Chụp Xquang Hirtz (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 50200 |
7 | Chụp Xquang hàm chếch một bên (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 50200 |
8 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 50200 |
9 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 50200 |
10 | Chụp Xquang mỏm trâm (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 50200 |
11 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 50200 |
12 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 50200 |
13 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 50200 |
14 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 50200 |
15 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
16 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
17 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)(Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
18 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
19 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
20 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
21 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
22 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
23 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
24 | Chụp Xquang khung chậu thẳng(Phim > 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
25 | Chụp Xquang ngực thẳng(Phim > 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
26 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên(Phim > 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
27 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch(Phim > 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
28 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn(Phim > 24x30 cm 1 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 53000 |
29 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
30 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
31 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
32 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
33 | Chụp Xquang Schuller(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
34 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
35 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
36 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
37 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
38 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
39 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
40 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
41 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
42 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
43 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
44 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
45 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
46 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
47 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
48 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
49 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
50 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
51 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
52 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
53 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
54 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
55 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
56 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
57 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)(Phim > 24x30 cm 2 tư thế) | Lần | 68.300 | 65.400 | | 66000 |
58 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | Lần | | 101.000 | | 98000 |
59 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | Lần | | 116.000 | | 113000 |
60 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | Lần | | 156.000 | | 153000 |
III | Các thủ thuật và Dịch vụ nội soi |
1 | Thông đái | Lần | 94.300 | 90.100 | | 85400 |
2 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | Lần | 85.900 | 82.100 | | 78000 |
3 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Lần | 184.000 | 178.000 | | 172000 |
4 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 248.000 | 237.000 | | 224000 |
5 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | | 257.000 | | 244000 |
6 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | Lần | | 305.000 | | 286000 |
IV | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng |
1 | Bó thuốc | Lần | 53.100 | 50.500 | | 47700 |
2 | Châm (các phương pháp châm) | Lần | 69.400 | 65.300 | | 81800 |
3 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | Lần | 148.000 | 143.000 | | 174000 |
4 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | Lần | 36.100 | 35.500 | | 35000 |
5 | Điện châm | Lần | 71.400 | 67.300 | | 758000 |
6 | Điện từ trường | Lần | 39.700 | 38.400 | | 37000 |
7 | Điện xung | Lần | 42.700 | 41.400 | | 40000 |
8 | Giác hơi | Lần | 33.200 | 33.200 | | 31800 |
9 | Hồng ngoại | Lần | 37.300 | 35.200 | | 41100 |
10 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 48.700 | 45.300 | | 50500 |
11 | Laser châm | Lần | 49.100 | 47.400 | | 78500 |
12 | Laser chiếu ngoài | Lần | | 34.000 | | 33000 |
13 | Ngâm thuốc y học cổ truyền | Lần | 51.400 | 49.400 | | 47300 |
14 | Sắc thuốc thang (1 thang) | Lần | 13.100 | 12.500 | | 12000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc |
15 | Siêu âm điều trị | Lần | 46.700 | 45.600 | | 44400 |
16 | Sóng ngắn | Lần | 37.200 | 34.900 | | 40700 |
17 | Sóng xung kích điều trị | Lần | 65.200 | 61.700 | | 58000 |
18 | Tập do cứng khớp | Lần | | 41.500 | | 41500 |
19 | Tập do liệt ngoại biên | Lần | | 24.300 | | 24300 |
20 | Tập do liệt thần kinh trung ương | Lần | | 38.000 | | 38000 |
21 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | Lần | | 9.800 | | 9800 |
22 | Tập vận động đoạn chi | Lần | 45.700 | 42.300 | | 44500 |
23 | Tập vận động toàn thân | Lần | 51.400 | 46.900 | | 44500 |
24 | Tập với hệ thống ròng rọc | Lần | 12.500 | 11.200 | | 9800 |
25 | Tập với xe đạp tập | Lần | 12.500 | 11.200 | | 9800 |
26 | Thuỷ châm | Lần | 70.100 | 66.100 | | 61800 |
27 | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 69.300 | 65.500 | | 61300 |
28 | Xoa bóp bằng máy | Lần | 32.300 | 28.500 | | 24300 |
29 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | Lần | 45.200 | 41.800 | | 59500 |
30 | Xoa bóp toàn thân | Lần | 55.800 | 50.700 | | 87000 |
31 | Xông hơi thuốc | Lần | 45.600 | 42.900 | | 40000 |
32 | Xông thuốc bằng máy | Lần | 45.600 | 42.900 | | 40000 |
V | Ngoại khoa |
1 | Thắt các búi trĩ hậu môn | Lần | | 264.000 | | 180000 |
VI | Xét nghiệm |
1 | Co cục máu đông | Lần | 15.300 | 14.900 | | 14500 |
2 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23.700 | 23.100 | | 24500 |
3 | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) | Lần | 49.800 | 48.400 | | 47000 |
4 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | Lần | 13.000 | 12.600 | | 12300 |
5 | Thời gian máu đông | Lần | 13.000 | 12.600 | | 12300 |
6 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37.900 | 36.900 | | 35800 |
7 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | Lần | 41.500 | 40.400 | | 39200 |
8 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | Lần | 35.600 | 34.600 | | 33600 |
VII | Xét nghiệm (Hóa sinh máu) |
1 | Calci | Lần | 13.000 | 12.900 | | 12700 |
2 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | Lần | 21.800 | 21.500 | | 21200 |
3 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | Lần | 21.800 | 21.500 | | 21200 |
4 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | Lần | 27.300 | 26.900 | | 26500 |
VIII | Xét nghiệm (Hóa sinh Nước tiểu) |
1 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | Lần | | 42.400 | | 42400 |
2 | Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính | Lần | | | | 3100 |
3 | Tổng phân tích nước tiểu | Lần | 27.800 | 27.400 | | 37100 |
4 | Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính | Lần | 14.000 | 13.900 | | 4700 |
IX | Xét nghiệm (Vi sinh) |
1 | Anti-HIV (nhanh) | Lần | 55.400 | 53.600 | | 51700 |
2 | HBsAg (nhanh) | Lần | 55.400 | 53.600 | | 51700 |
3 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | Lần | 39.500 | 38.200 | | 36800 |
4 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Lần | 43.100 | 41.700 | | 40200 |
5 | Plasmodium(ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | Lần | 33.200 | 32.100 | | 31000 |
6 | Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp | Lần | | 138.000 | | 138000 |
7 | Vi hệ đường ruột | Lần | 30.700 | 29.700 | | 28700 |
X | Thăm dò chức năng |
1 | Điện tâm đồ | Lần | 35.400 | 32.800 | | 45900 |
XI | Thuốc Đông y (Đơn giá thay đổi theo từng gói thầu) |
1 | A giao | Gram | 238 | | | |
2 | Bá hạp | Gram | 252 | | | |
3 | Ba kích | Gram | 211 | | | |
4 | Bá tử nhân | Gram | 56,3 | | | |
5 | Bạc hà | Gram | 96 | | | |
6 | Bách bộ | Gram | 54 | | | |
7 | Bạch chỉ | Gram | 128,2 | | | |
8 | Bạch cương tằm | Gram | 270 | | | |
9 | Bạch giới tử | Gram | 107 | | | |
10 | Bạch linh | Gram | 132 | | | |
11 | Bạch thược | Gram | 169 | | | |
12 | Bạch truật | Gram | 180 | | | |
13 | Bán hạ | Gram | 123,3 | | | |
14 | Bồ công anh | Gram | 45 | | | |
15 | Bổ cốt toái | Gram | 82 | | | |
16 | Cam thảo | Gram | 128 | | | |
17 | Can khương | Gram | 100 | | | |
18 | Cát căn | Gram | 96,4 | | | |
19 | Cát cánh | Gram | 323 | | | |
20 | Câu đằng | Gram | 217 | | | |
21 | Cẩu tích | Gram | 44 | | | |
22 | Cebraton | Viên | 3.150 | | | |
23 | Chỉ thực | Gram | 80,7 | | | |
24 | Chi tử | Gram | 147 | | | |
25 | Chỉ xác | Gram | 63 | | | |
26 | Chích hoàng kỳ | Gram | 204,1 | | | |
27 | Cúc hoa | Gram | 224,1 | | | |
28 | Đại hồi | Gram | 65 | | | |
29 | Đại táo | Gram | 684 | | | |
30 | Dâm dương hoắc | Gram | 152 | | | |
31 | Đẳng sâm | Gram | 1.712 | | | |
32 | Đăng tâm | Gram | 135 | | | |
33 | Đào nhân | Gram | 2.048 | | | |
34 | Địa cốt bì | Gram | 132 | | | |
35 | Địa long | Gram | 713,4 | | | |
36 | Đinh hương | Gram | 300 | | | |
37 | Đỗ trọng | Gram | 94 | | | |
38 | Độc hoạt | Gram | 1.026 | | | |
39 | Độc quy(Đương quy) | Gram | 1.464 | | | |
40 | Đơn bì | Gram | 1.446 | | | |
41 | Đơn sâm(Đan sâm) | Gram | 141 | | | |
42 | Hà thủ ô | Gram | 193 | | | |
43 | Hắc táo nhân | Gram | 303 | | | |
44 | Hạnh nhân | Gram | 233 | | | |
45 | Hạt bí | Gram | 200 | | | |
46 | Hạt cau | Gram | 70 | | | |
47 | Hậu phác | Gram | 30 | | | |
48 | Hoa đà tái tạo hoàn | Gram | 1.200 | | | |
49 | Hoắc hương | Gram | 85 | | | |
50 | Hoài sơn | Gram | 136 | | | |
51 | Hoàn bát vị Bổ thận dương-OPC | Viên | 185 | | | |
52 | Hoàn dưỡng cốt | Gram | 700 | | | |
53 | Hoàn lục vị | Gram | 300 | | | |
54 | Hoàn phong tê thấp | Gram | 490 | | | |
55 | Hoàn phong thấp | Gram | 416 | | | |
56 | Hoàn quy tỳ | Gram | 320 | | | |
57 | Hoàn thập toàn đại bổ | Gram | 310 | | | |
58 | Hoàng bá | Gram | 178 | | | |
59 | Hoàng cầm | Gram | 300 | | | |
60 | Hoàng kỳ | Gram | 189,9 | | | |
61 | Hoàng liên | Gram | 615 | | | |
62 | Hoạt huyết dưỡng não | Viên | 840 | | | |
63 | Hoè hoa | Gram | 416,7 | | | |
64 | Hồng hoa | Gram | 246,2 | | | |
65 | Hương phụ | Gram | 102,9 | | | |
66 | Hương phụ chế | Gram | 72,1 | | | |
67 | Huyền sâm | Gram | 102 | | | |
68 | Huyết giác | Gram | 60 | | | |
69 | Hy thiêm | Gram | 53,1 | | | |
70 | Ích mẫu | Gram | 57,6 | | | |
71 | Ích trí nhân | Gram | 420,5 | | | |
72 | Kê huyết đằng | Gram | 30,5 | | | |
73 | Khiếm thực | Gram | 295 | | | |
74 | Khoản đông hoa | Gram | 563 | | | |
75 | Khương hoạt | Gram | 843,4 | | | |
76 | Kim anh | Gram | 219 | | | |
77 | Kim ngân hoa | Gram | 361 | | | |
78 | Kim tiền thảo | Gram | 83 | | | |
79 | Kim tiền thảo-BV Pharma | Viên | 410 | | | |
80 | Kinh giới | Gram | 99 | | | |
81 | Kỷ tử | Gram | 174 | | | |
82 | La bạc tử | Gram | 66 | | | |
83 | Liên kiều | Gram | 315,1 | | | |
84 | Liên nhục | Gram | 64,1 | | | |
85 | Long đởm | Gram | 146 | | | |
86 | Long não | Gram | 135 | | | |
87 | Long nhãn | Gram | 122,4 | | | |
88 | Ma hoàng | Gram | 64 | | | |
89 | Magie Sunfat | Gram | 240 | | | |
90 | Mạn kinh tử | Gram | 84,2 | | | |
91 | Mẫu lệ | Gram | 53 | | | |
92 | Miết giáp | Gram | 225 | | | |
93 | Mimosa viên an thần, OPC | Viên | 1.155 | | | |
94 | Mộc qua | Gram | 48,2 | | | |
95 | Một dược | Gram | 83 | | | |
96 | Nấm linh chi | Gram | 1.531 | | | |
97 | Ngãi diệp | Gram | 40 | | | |
98 | Ngô thù du | Gram | 197 | | | |
99 | Ngũ gia bì | Gram | 80,1 | | | |
100 | Ngũ vị tử | Gram | 184 | | | |
101 | Ngưu tất | Gram | 93,8 | | | |
102 | Nhân trần | Gram | 78,1 | | | |
103 | Nhũ hương | Gram | 121,4 | | | |
104 | Nhục thung dung | Gram | 714 | | | |
105 | Ô dược | Gram | 78 | | | |
106 | Ô tặc cốt | Gram | 29 | | | |
107 | Phá cổ chỉ | Gram | 84 | | | |
108 | Phòng phong | Gram | 389 | | | |
109 | Phong thấp hàn thống phiến | Viên | 1.200 | | | |
110 | Phục thần | Gram | 204,9 | | | |
111 | Quế chi | Gram | 34,1 | | | |
112 | Quế nhục | Gram | 94 | | | |
113 | Quy bản | Gram | 274 | | | |
114 | Sa nhân | Gram | 833,3 | | | |
115 | Sa sâm | Gram | 255 | | | |
116 | Sa tiền | Gram | 180 | | | |
117 | Sài hồ | Gram | 294,9 | | | |
118 | Sâm đại hành | Gram | 137 | | | |
119 | Sâm TQ củ | Gram | 1.837 | | | |
120 | Sâm TQ phiến | Gram | 1.735 | | | |
121 | Sinh địa | Gram | 101,2 | | | |
122 | Sơn thù | Gram | 120 | | | |
123 | Sơn thù ( táo nhục) | Gram | 147,7 | | | |
124 | Sơn tra | Gram | 42 | | | |
125 | Tân di | Gram | 191 | | | |
126 | Tần giao | Gram | 469 | | | |
127 | Tang bạch bì | Gram | 60,2 | | | |
128 | Tang chi | Gram | 26,5 | | | |
129 | Tang kí sinh | Gram | 33,3 | | | |
130 | Tế tân | Gram | 506 | | | |
131 | Thạch hộc | Gram | 282,1 | | | |
132 | Thần khúc | Gram | 36 | | | |
133 | Thăng ma | Gram | 137 | | | |
134 | Thảo quyết minh | Gram | 32 | | | |
135 | Thiên hoa phấn | Gram | 119 | | | |
136 | Thiên ma | Gram | 167 | | | |
137 | Thiên niên kiện | Gram | 70 | | | |
138 | Thiên sứ hộ tâm đan | Viên | 460 | | | |
139 | Thổ phục linh | Gram | 56,8 | | | |
140 | Thông thảo | Gram | 321 | | | |
141 | Thục địa | Gram | 71,4 | | | |
142 | Thuốc xông chân | Gram | 3.000 | | | |
143 | Thương nhĩ tử | Gram | 45 | | | |
144 | Thương truật | Gram | 294,5 | | | |
145 | Thủy xương bồ | Gram | 90 | | | |
146 | Thuyền thoái | Gram | 449 | | | |
147 | Tô mộc | Gram | 55 | | | |
148 | Tô tử | Gram | 92 | | | |
149 | Trạch tả | Gram | 114 | | | |
150 | Trần bì | Gram | 42 | | | |
151 | Tri mẫu | Gram | 120,5 | | | |
152 | Trư linh | Gram | 118 | | | |
153 | Tử uyển | Gram | 197 | | | |
154 | Tục đoạn | Gram | 120,5 | | | |
155 | Tỳ giải | Gram | 62,7 | | | |
156 | Uất kim | Gram | 155 | | | |
157 | Uy linh tiên | Gram | 155,5 | | | |
158 | Viễn chí | Gram | 465,8 | | | |
159 | Xích thược | Gram | 190 | | | |
160 | Xương bồ | Gram | 705 | | | |
161 | Xuyên khung | Gram | 107 | | | |
162 | Xuyên ô | Gram | 337,3 | | | |
163 | Xuyên quy(đương quy) | Gram | 3.373 | | | |
164 | Ý dĩ | Gram | 82 | | | |
XII | Thuốc Tây y (Đơn giá thay đổi theo từng gói thầu) |
1 | Acetaminophen | Viên | 1.800 | | | |
2 | Acetaminophen+codein | viên | 1.800 | | | |
3 | Acyclorvir 200mg | tube | 460 | | | |
4 | Acyclorvir 5mg | viên | 9.000 | | | |
5 | Adrenalin 1mg/1ml | ống | 3.500 | | | |
6 | Allopurinol 300 mg | viên | 578 | | | |
7 | Alphachymotrypsin | viên | 320 | | | |
8 | Amlodipin 5mg | viên | 398 | | | |
9 | Amoxicilin
+ Acid clavunalic | viên | 2.730 | | | |
10 | Amoxicilline 500mg | viên | 750 | | | |
11 | Atropin sulphat | ống | 520 | | | |
12 | Berberin 0.1g | viên | 260 | | | |
13 | Betamethason dipropionat | tube | 3.590 | | | |
14 | Bisacodyl DHG5mg | viên | 315 | | | |
15 | Buscopan | ống | 9.499 | | | |
16 | Calcicarbonat | viên | 1.286 | | | |
17 | Captopril 25mg | viên | 125 | | | |
18 | Cefixim 200mg | viên | 2.299 | | | |
19 | Cetirizin | viên | 310 | | | |
20 | Chlopheniramin 4mg | viên | 45 | | | |
21 | Cinarizin | viên | 799 | | | |
22 | Clarythromycin 500mg | viên | 2.800 | | | |
23 | Colchicin 1 mg | viên | 860 | | | |
24 | Cồn Iod | ml | 124 | | | |
25 | Daflon 500mg | viên | 2.988 | | | |
26 | Diaphylline | ống | 12.000 | | | |
27 | Diazepam 10mg/ 2 ml | ống | 7.560 | | | |
28 | Dolargan 0,1g | ống | 21.000 | | | |
29 | Drotaverin hydrochlorid | viên | 900 | | | |
30 | Furosemid | viên | 144 | | | |
31 | Furosemid 20mg/2 ml | ống | 2.690 | | | |
32 | Ginkgobiloba 40mg | viên | 106 | | | |
33 | Gliclazid 30mg | viên | 2.618 | | | |
34 | Gliclazid 80mg | viên | 353 | | | |
35 | Glucosamin 500mg | Viên | 3.696 | | | |
36 | Glucose 10% 500ml | Chai | 14.000 | | | |
37 | Glucose 5% 500ml | Chai | 7.140 | | | |
38 | Hydrid | viên | 900 | | | |
39 | Iodine | Chai | 17.430 | | | |
40 | Lidocain 2% | ống | 700 | | | |
41 | Lisinopril | viên | 1.500 | | | |
42 | Loperamid 2mg | viên | 149 | | | |
43 | Magine B6 | viên | 184 | | | |
44 | Mebendazol(500mg) | viên | 1.492 | | | |
45 | Meloxicam | ống | 21.945 | | | |
46 | Meloxicam 7,5mg | viên | 1.500 | | | |
47 | Meloxicam. | ống | 9.122 | | | |
48 | Mephenesin | viên | 156 | | | |
49 | Mephenesin 250mg | viên | 185 | | | |
50 | Metformin HCl | viên | 2.898 | | | |
51 | Methylprednisolon | Lọ | 33.100 | | | |
52 | Mỡ Gentamycin | tube | 3.600 | | | |
53 | Natri clorua | Lọ | 1.496 | | | |
54 | Natriclorid 0,9% 500ml | Chai | 6.930 | | | |
55 | Nifedipin | viên | 2.400 | | | |
56 | Nifedipin 20mg | viên | 900 | | | |
57 | Nước cất | ống | 798 | | | |
58 | Ofloxacin 200mg | viên | 338 | | | |
59 | Omeprazol | viên | 250 | | | |
60 | Omeprazol 20mg | viên | 197 | | | |
61 | Oxy già | Lọ | 1.540 | | | |
62 | Panthenol Spray 13g | Lọ | 88.000 | | | |
63 | paracetamol codein | viên | 1.090 | | | |
64 | Phosphalugel | Gói | 3.752 | | | |
65 | Propranolol | viên | 697 | | | |
66 | Protolog | viên | 5.500 | | | |
67 | Ringer Lactac 500ml | Chai | 13.000 | | | |
68 | Rotundin 30mg | viên | 500 | | | |
69 | Sabutamol | viên | 97 | | | |
70 | SalonPas | Miếng | 900 | | | |
71 | Seduxen | Ống | 6.500 | | | |
72 | Seduxen 5mg | viên | 470 | | | |
73 | Tanakan 40mg | viên | 4.200 | | | |
74 | Terpin codein 10mg | viên | 300 | | | |
75 | Trimetazidin | viên | 670 | | | |
76 | Ventolin xịt | Lọ | 80.000 | | | |
77 | Vitamin 3B | viên | 750 | | | |
78 | Vitamin B12 | ống | 550 | | | |