Tìm kiếm tin tức
danh mục
bottom
Thông tin cần biết
TTCB
Giá dịch vụ
Từ khóa:
STTTên dịch vụĐơn vị tínhĐơn giá BHYTĐơn giá không BHYTNgày áp dụngGhi chú
IKhám bệnh, Tiền giường
1Bệnh viện hạng IILần37.50034.500
2Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năngNgày147.600130.600
IIChẩn đoán hình ảnh
1Siêu âmLần49.30043.90049000
2Siêu âm Doppler màu tim/mạch máuLần233.000457.000211000
3Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)Lần68.30065.40050200
4Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40050200
5Chụp Xquang Blondeau (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40050200
6Chụp Xquang Hirtz (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40050200
7Chụp Xquang hàm chếch một bên (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40050200
8Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40050200
9Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40050200
10Chụp Xquang mỏm trâm (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40050200
11Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40050200
12Chụp Xquang khớp vai thẳng (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40050200
13Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40050200
14Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Phim ≤ 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40050200
15Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)Lần68.30065.40053000
16Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40053000
17Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)(Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40053000
18Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40053000
19Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40053000
20Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40053000
21Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40053000
22Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(Phim ≤ 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40053000
23Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)Lần68.30065.40053000
24Chụp Xquang khung chậu thẳng(Phim > 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40053000
25Chụp Xquang ngực thẳng(Phim > 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40053000
26Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên(Phim > 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40053000
27Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch(Phim > 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40053000
28Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn(Phim > 24x30 cm 1 tư thế)Lần68.30065.40053000
29Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)Lần68.30065.40066000
30Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
31Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
32Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
33Chụp Xquang Schuller(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
34Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
35Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
36Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
37Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
38Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
39Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
40Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
41Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
42Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
43Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
44Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
45Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
46Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
47Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
48Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
49Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
50Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
51Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
52Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
53Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
54Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
55Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
56Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
57Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)(Phim > 24x30 cm 2 tư thế)Lần68.30065.40066000
58Chụp thực quản có uống thuốc cản quangLần101.00098000
59Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quangLần116.000113000
60Chụp khung đại tràng có thuốc cản quangLần156.000153000
IIICác thủ thuật và Dịch vụ nội soi
1Thông đáiLần94.30090.10085400
2Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu mônLần85.90082.10078000
3Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cmLần184.000178.000172000
4Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cmLần248.000237.000224000
5Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cmLần257.000244000
6Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cmLần305.000286000
IVY học dân tộc - Phục hồi chức năng
1Bó thuốcLần53.10050.50047700
2Châm (các phương pháp châm)Lần69.40065.30081800
3Chôn chỉ (cấy chỉ)Lần148.000143.000174000
4Cứu (Ngải cứu, túi chườm)Lần36.10035.50035000
5Điện châmLần71.40067.300758000
6Điện từ trườngLần39.70038.40037000
7Điện xungLần42.70041.40040000
8Giác hơiLần33.20033.20031800
9Hồng ngoạiLần37.30035.20041100
10Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớpLần48.70045.30050500
11Laser châmLần49.10047.40078500
12Laser chiếu ngoàiLần34.00033000
13Ngâm thuốc y học cổ truyềnLần51.40049.40047300
14Sắc thuốc thang (1 thang)Lần13.10012.50012000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc
15Siêu âm điều trịLần46.70045.60044400
16Sóng ngắnLần37.20034.90040700
17Sóng xung kích điều trịLần65.20061.70058000
18Tập do cứng khớpLần41.50041500
19Tập do liệt ngoại biênLần24.30024300
20Tập do liệt thần kinh trung ươngLần38.00038000
21Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùiLần9.8009800
22Tập vận động đoạn chiLần45.70042.30044500
23Tập vận động toàn thânLần51.40046.90044500
24Tập với hệ thống ròng rọcLần12.50011.2009800
25Tập với xe đạp tậpLần12.50011.2009800
26Thuỷ châmLần70.10066.10061800
27Xoa bóp bấm huyệtLần69.30065.50061300
28Xoa bóp bằng máyLần32.30028.50024300
29Xoa bóp cục bộ bằng tayLần45.20041.80059500
30Xoa bóp toàn thânLần55.80050.70087000
31Xông hơi thuốcLần45.60042.90040000
32Xông thuốc bằng máyLần45.60042.90040000
VNgoại khoa
1Thắt các búi trĩ hậu mônLần264.000180000
VIXét nghiệm
1Co cục máu đôngLần15.30014.90014500
2Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)Lần23.70023.10024500
3Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)Lần49.80048.40047000
4Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)Lần13.00012.60012300
5Thời gian máu đôngLần13.00012.60012300
6Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)Lần37.90036.90035800
7Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự độngLần41.50040.40039200
8Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)Lần35.60034.60033600
VIIXét nghiệm (Hóa sinh máu)
1CalciLần13.00012.90012700
2Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…Lần21.80021.50021200
3Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)Lần21.80021.50021200
4Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - CholesterolLần27.30026.90026500
VIIIXét nghiệm (Hóa sinh Nước tiểu)
1Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn AdisLần42.40042400
2Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tínhLần3100
3Tổng phân tích nước tiểuLần27.80027.40037100
4Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tínhLần14.00013.9004700
IXXét nghiệm (Vi sinh)
1Anti-HIV (nhanh)Lần55.40053.60051700
2HBsAg (nhanh)Lần55.40053.60051700
3Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếpLần39.50038.20036800
4Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươiLần43.10041.70040200
5Plasmodium(ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soiLần33.20032.10031000
6Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếpLần138.000138000
7Vi hệ đường ruộtLần30.70029.70028700
XThăm dò chức năng
1Điện tâm đồLần35.40032.80045900
XIThuốc Đông y (Đơn giá thay đổi theo từng gói thầu)
1A giaoGram238
2Bá hạpGram252
3Ba kíchGram211
4Bá tử nhânGram56,3
5Bạc hàGram96
6Bách bộGram54
7Bạch chỉGram128,2
8Bạch cương tằmGram270
9Bạch giới tửGram107
10Bạch linhGram132
11Bạch thượcGram169
12Bạch truậtGram180
13Bán hạGram123,3
14Bồ công anhGram45
15Bổ cốt toáiGram82
16Cam thảoGram128
17Can khươngGram100
18Cát cănGram96,4
19Cát cánhGram323
20Câu đằngGram217
21Cẩu tíchGram44
22CebratonViên3.150
23Chỉ thựcGram80,7
24Chi tửGram147
25Chỉ xácGram63
26Chích hoàng kỳGram204,1
27Cúc hoaGram224,1
28Đại hồiGram65
29Đại táoGram684
30Dâm dương hoắcGram152
31Đẳng sâmGram1.712
32Đăng tâmGram135
33Đào nhânGram2.048
34Địa cốt bìGram132
35Địa longGram713,4
36Đinh hươngGram300
37Đỗ trọngGram94
38Độc hoạtGram1.026
39Độc quy(Đương quy)Gram1.464
40Đơn bìGram1.446
41Đơn sâm(Đan sâm)Gram141
42Hà thủ ôGram193
43Hắc táo nhânGram303
44Hạnh nhânGram233
45Hạt bíGram200
46Hạt cauGram70
47Hậu phácGram30
48Hoa đà tái tạo hoànGram1.200
49Hoắc hươngGram85
50Hoài sơnGram136
51Hoàn bát vị Bổ thận dương-OPCViên185
52Hoàn dưỡng cốtGram700
53Hoàn lục vịGram300
54Hoàn phong tê thấpGram490
55Hoàn phong thấpGram416
56Hoàn quy tỳGram320
57Hoàn thập toàn đại bổGram310
58Hoàng báGram178
59Hoàng cầmGram300
60Hoàng kỳGram189,9
61Hoàng liênGram615
62Hoạt huyết dưỡng nãoViên840
63Hoè hoaGram416,7
64Hồng hoaGram246,2
65Hương phụGram102,9
66Hương phụ chếGram72,1
67Huyền sâmGram102
68Huyết giácGram60
69Hy thiêmGram53,1
70Ích mẫuGram57,6
71Ích trí nhânGram420,5
72Kê huyết đằngGram30,5
73Khiếm thựcGram295
74Khoản đông hoaGram563
75Khương hoạtGram843,4
76Kim anhGram219
77Kim ngân hoaGram361
78Kim tiền thảoGram83
79Kim tiền thảo-BV PharmaViên410
80Kinh giớiGram99
81Kỷ tửGram174
82La bạc tửGram66
83Liên kiềuGram315,1
84Liên nhụcGram64,1
85Long đởmGram146
86Long nãoGram135
87Long nhãnGram122,4
88Ma hoàngGram64
89Magie SunfatGram240
90Mạn kinh tửGram84,2
91Mẫu lệGram53
92Miết giápGram225
93Mimosa viên an thần, OPCViên1.155
94Mộc quaGram48,2
95Một dượcGram83
96Nấm linh chiGram1.531
97Ngãi diệpGram40
98Ngô thù duGram197
99Ngũ gia bìGram80,1
100Ngũ vị tửGram184
101Ngưu tấtGram93,8
102Nhân trầnGram78,1
103Nhũ hươngGram121,4
104Nhục thung dungGram714
105Ô dượcGram78
106Ô tặc cốtGram29
107Phá cổ chỉGram84
108Phòng phongGram389
109Phong thấp hàn thống phiếnViên1.200
110Phục thầnGram204,9
111Quế chiGram34,1
112Quế nhụcGram94
113Quy bảnGram274
114Sa nhânGram833,3
115Sa sâmGram255
116Sa tiềnGram180
117Sài hồGram294,9
118Sâm đại hànhGram137
119Sâm TQ củGram1.837
120Sâm TQ phiếnGram1.735
121Sinh địaGram101,2
122Sơn thùGram120
123Sơn thù ( táo nhục)Gram147,7
124Sơn traGram42
125Tân diGram191
126Tần giaoGram469
127Tang bạch bìGram60,2
128Tang chiGram26,5
129Tang kí sinhGram33,3
130Tế tânGram506
131Thạch hộcGram282,1
132Thần khúcGram36
133Thăng maGram137
134Thảo quyết minhGram32
135Thiên hoa phấnGram119
136Thiên maGram167
137Thiên niên kiệnGram70
138Thiên sứ hộ tâm đanViên460
139Thổ phục linhGram56,8
140Thông thảoGram321
141Thục địaGram71,4
142Thuốc xông chânGram3.000
143Thương nhĩ tửGram45
144Thương truậtGram294,5
145Thủy xương bồGram90
146Thuyền thoáiGram449
147Tô mộcGram55
148Tô tửGram92
149Trạch tảGram114
150Trần bìGram42
151Tri mẫuGram120,5
152Trư linhGram118
153Tử uyểnGram197
154Tục đoạnGram120,5
155Tỳ giảiGram62,7
156Uất kimGram155
157Uy linh tiênGram155,5
158Viễn chíGram465,8
159Xích thượcGram190
160Xương bồGram705
161Xuyên khungGram107
162Xuyên ôGram337,3
163Xuyên quy(đương quy)Gram3.373
164Ý dĩGram82
XIIThuốc Tây y (Đơn giá thay đổi theo từng gói thầu)
1AcetaminophenViên1.800
2Acetaminophen+codeinviên1.800
3Acyclorvir 200mgtube460
4Acyclorvir 5mgviên9.000
5Adrenalin 1mg/1mlống3.500
6Allopurinol 300 mgviên578
7Alphachymotrypsinviên320
8Amlodipin 5mgviên398
9Amoxicilin + Acid clavunalicviên2.730
10Amoxicilline 500mgviên750
11Atropin sulphatống520
12Berberin 0.1gviên260
13Betamethason dipropionattube3.590
14Bisacodyl DHG5mgviên315
15Buscopanống9.499
16Calcicarbonatviên1.286
17Captopril 25mgviên125
18Cefixim 200mgviên2.299
19Cetirizinviên310
20Chlopheniramin 4mgviên45
21Cinarizinviên799
22Clarythromycin 500mgviên2.800
23Colchicin 1 mgviên860
24Cồn Iodml124
25Daflon 500mgviên2.988
26Diaphyllineống12.000
27Diazepam 10mg/ 2 mlống7.560
28Dolargan 0,1gống21.000
29Drotaverin hydrochloridviên900
30Furosemidviên144
31Furosemid 20mg/2 mlống2.690
32Ginkgobiloba 40mgviên106
33Gliclazid 30mgviên2.618
34Gliclazid 80mgviên353
35Glucosamin 500mgViên3.696
36Glucose 10% 500mlChai14.000
37Glucose 5% 500mlChai7.140
38Hydridviên900
39IodineChai17.430
40Lidocain 2%ống700
41Lisinoprilviên1.500
42Loperamid 2mgviên149
43Magine B6viên184
44Mebendazol(500mg)viên1.492
45Meloxicamống21.945
46Meloxicam 7,5mgviên1.500
47Meloxicam.ống9.122
48Mephenesinviên156
49Mephenesin 250mgviên185
50Metformin HClviên2.898
51MethylprednisolonLọ33.100
52Mỡ Gentamycintube3.600
53Natri cloruaLọ1.496
54Natriclorid 0,9% 500mlChai6.930
55Nifedipinviên2.400
56Nifedipin 20mgviên900
57Nước cấtống798
58Ofloxacin 200mgviên338
59Omeprazolviên250
60Omeprazol 20mgviên197
61Oxy giàLọ1.540
62Panthenol Spray 13gLọ88.000
63paracetamol codeinviên1.090
64PhosphalugelGói3.752
65Propranololviên697
66Protologviên5.500
67Ringer Lactac 500mlChai13.000
68Rotundin 30mgviên500
69Sabutamolviên97
70SalonPasMiếng900
71SeduxenỐng6.500
72Seduxen 5mgviên470
73Tanakan 40mgviên4.200
74Terpin codein 10mgviên300
75Trimetazidinviên670
76Ventolin xịtLọ80.000
77Vitamin 3Bviên750
78Vitamin B12ống550

Trưng cầu ý kiến
Bạn đánh giá website của bệnh viện chúng tôi như thế nào?
Bản đồ
Thống kê truy cập
Truy cập tổng: 1.487.573
Truy cập hiện tại: 15

Chung nhan Tin Nhiem Mang